Posted: 17 Dec 2015 11:49 PM PST
Không khí náo nhiệt đón chào Giáng sinh và mừng Năm mới đã tràn ngập trên từng góc phố, con đường. Hãy cùngaroma - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm cập nhật từ vựng chủ đề Giáng sinh và chào đón mùa giáng sinh an lành và hạnh phúc đến với mọi người.
- Winter /’wɪn.tər/ : mùa đông
- Firewood /’faɪə.wʊd/ : củi
- Icicle /’aɪ.sɪ.kl̩/: cột băng, trụ băng
- Candle /’kæn.dl̩/: nến
- Snow /snəʊ/ : tuyết
- Card /kɑ:rd/: thiếp
- Fireplace /’faɪə.pleɪs/ : lò sưởi
- Reindeer /’reɪn.dɪər/ : tuần lộc
- Chimney /’tʃɪm.ni/: ống khói
- Gift /ɡɪft/: món quà
- Noel /nəʊ’el/: ngày lễ noel
- Tinsel /’tɪn.səl/: kim tuyến
- Feast /fi:st/: bữa tiệc, yến tiệc
- Snowman /’snəʊ.mæn/ : người tuyết
- Pine /paɪn/: cây thông
- Ribbon /’rɪb.ən/: ruy băng
- Sled /sled/: xe trượt tuyết
- santa claus: ông già Noel
- Bell /bel/: chuông
- Snowflake /’snəʊ.fleɪk/ : bông tuyết
- Wreath /ri:θ: vòng hoa
- Blizzard /’blɪz.əd/ : trận bão tuyết
- Scarf /skɑ:rf/ : khăn choàng
- Christmas tree /’krɪs.məs/ /tri:/: cây thông Giáng Sinh
- Christmas card: thiệp Giáng sinh
- Ornament /’ɔ:.nə.mənt/ : vật trang trí (treo trên cây thông Giáng sinh)
- Stockings /’stɒk.ɪŋ/ : bít tất
- candy cane /keɪn/: kẹo hình cây gậy
- yule log /ju:l/ /lɒɡ/: bánh kem hình khúc cây
- bauble/’bɔ:bl/ : quả châu
- fairy lights /’feə.ri/ /laɪt/ : dây đèn
- tinsel /’tinsəl/: dây kim tuyến
- carol /’kærəl/ : bài hát mừng vào dịp lễ Giáng sinh
- wreath /ri:θ, Àsnh ri:ðz/: vòng hoa Giáng sinh
- reindeer /’reɪndɪr/: con tuần lộc
- Father Christmas /’fɑ:.ðər/ /’krɪs.məs/: ông già Noel
- angel /’eindʤəl/: thiên thần
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét